Nhựa TPE là gì?

1. Nhựa TPE là gì?
TPE là từ viết tắt từ cụm từ trong tiếng Anh: Thermalplastic Elastomer – có nghĩa là Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi. TPE từ lâu đã nổi lên như một loại vật liệu không thể thiếu đối với các nhà thiết kế, nhà phát triển sản phẩm cũng như các nhà gia công, sản xuất thành phẩm có sử dụng vật liệu nhựa. Nhựa TPE là một sự kết giữa các đặc tính gia công truyền thống của nhựa nhiệt dẻo với sự đàn hồi đặc trưng như ta thường thấy ở cao su. Cũng chính vì vậy, nhựa TPE hay còn được gọi như là một loại “nhựa cao su tổng hợp” trên thị trường.

2. Các loại nhựa TPE
Các loại nhựa TPE cùng với các lựa chọn biến tính khác nhau tạo cơ sở để cung cấp rất nhiều đặc tính vật liệu để từ đó có thể tối ưu chi phí sản xuất cho đa dạng các loại ứng dụng khác nhau.
Dựa vào điều kiện gia công và đặc tính của nhựa TPE, mà hiện nay loại nhựa này được phân loại vào nhóm vật liệu nằm giữa nhóm Nhựa nhiệt dẻo và nhóm vật liệu có tính đàn hồi. Về cơ bản, có sự khác biệt rõ rệt giữa các loại nhựa TPE được tổng hợp trực tiếp trên chuyền sản xuất (reactor made) (ví như TPA, TPU, TPC) và các loại nhựa TPE được tạo ra từ sự phối trộn (blending) các loại polymers khác nhau (ví dụ như TPS, TPV).

 

3. Gia công nhựa TPE
Cũng như nhựa nhiệt dẻo, nhựa TPE được gia công bằng phương pháp gia nhiệt thông qua quy trình ép khuôn (injection molding) hoặc ép đùn (extrusion molding). Thuộc tính đàn hồi của nhựa TPE sẽ được thể hiện rõ sau khi sản phẩm được làm nguội, và các sản phẩm làm bằng nhựa TPE đều có thể tái chế được như các loại nhựa nhiệt dẻo thông dụng khác. Trái ngược với nhựa TPE, thì các vật liệu đàn hồi (elastomers) như cao su, lại không thể gia công bằng phương pháp nhiệt, mà thường phải tạo liên kết ngang bằng phản ứng hoá học và không thể tái chế được.

4. Ưu điểm của nhựa TPE trong sản xuất
• Dễ gia công như các loại nhựa nhiệt dẻo thông thường.
• Chu kỳ gia công ngắn.
• Tiêu thụ ít năng lượng trong quá trình gia công.
• Có thể gia công trên nhiều nền vật liệu khác nhau, nhờ đó giúp giảm chi phí lắp ráp.
• Có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau (giúp tuỳ chỉnh độ cứng theo mong muốn).
• Tỉ lệ tái chế lên đến 100% trong quá trình gia công.
• Dải nhiệt gia công rộng.
• Vô số các lựa chọn về màu sắc, bao gồm giải pháp về hiệu ứng màu.
• Ứng dụng tiềm năng rộng khắp, bao gồm cả cho ngành ô tô và dược phẩm, y tế.

5. Định nghĩa về nhựa TPE phối trộn (TPE compound)
Là nhựa TPE được phối trộn từ ít nhất 2 loại polymers. Một polymer được sử dụng để tạo tính đàn hồi và một loại polymer còn lại dùng để tạo tính chất của nhựa nhiệt dẻo. Một loại nhựa TPE phối trộn phổ biến hiện nay là TPS (thermoplastic styrene block copolymer). Trong đó, các loại SBC (styrene block copolymer) hay được sử dụng như là:
• SBS: Styrene-butadiene-styrene block copolymer
• SIS: Styrene-isoprene-styrene block copolymer
• SEBS: Styrene-ethylene-butylene-styrene block copolymer
• SEEPS: Styrene-ethylene-ethylene-propylene-styrene block-copolymer
• SEPS: Styrene-ethylene-propylene-styrene block copolymer
• SEPS-V: Styrene-ethylene-propylene-styrene block copolymer, cross-linkable

6. Định nghĩa về nhựa TPE tổng hợp (reactor-made TPE)
Là loại nhựa TPE được tạo ra ngay lập tức trong quá trình polymer hoá, thường là từ hai loại monomer khác nhau. Các nhựa TPE nằm trong nhóm này gồm TPU, TPC, TPA và TPO.

7. Ứng dụng phổ biến của nhựa TPE
Nhờ mang cả 2 thuộc tính của nhựa nhiệt dẻo và vật liệu đàn hồi, nhựa TPE được sử dụng rất rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau và đáp ứng được đa dạng các loại yêu cầu đặc biệt trong mỗi nhóm ngành, có thể kể đến như:
• Ô tô: các bộ phận, linh kiện nội – ngoại thất, và dưới nắp ca pô.
• Công cụ – dụng cụ (tools): máy khoan, máy cắt, tuốc nơ vít, kìm, búa…
• Hàng tiêu dùng: đồ chơi trẻ em, dụng cụ thể thao, dao cạo râu, bàn chải đánh răng…